DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
стечение nstresses
gen. sự tụ tập (скопление); tập hợp (скопление); tập họp (скопление); quy tụ (скопление); sự trùng hợp (совпадение); trùng nhau (совпадение); trùng phùng (совпадение)
стечение
: 7 phrases in 1 subject
General7