DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
стеснение nstresses
gen. sự chèn ép; lấn ép; gò ép; sự khó thờ (дыхания); tức ngực (дыхания); sự ngượng ngùng (неловкость); ngượng nghịu (неловкость); e ngại (неловкость); ngằn ngại (неловкость); ké né (неловкость); thẹn thò (неловкость); gò bó (неловкость); vướng víu (неловкость); mất tự nhiên (неловкость)
стеснение: 8 phrases in 1 subject
General8