| |||
thuộc về thủy tinh; kính; bằng thủy tinh (из стекла); có lắp kính (застеклённый) | |||
như thủy tinh (похожий на стекло); trong suốt (похожий на стекло); lấp lánh (похожий на стекло); trong trẻo (о звуках); lờ đờ (о глазах, взгляде); thiếu sinh khí (о глазах, взгляде) |
стеклянный : 8 phrases in 2 subjects |
General | 7 |
Microsoft | 1 |