DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
стеклянный adj.stresses
gen. thuộc về thủy tinh; kính; bằng thủy tinh (из стекла); có lắp kính (застеклённый)
fig. như thủy tinh (похожий на стекло); trong suốt (похожий на стекло); lấp lánh (похожий на стекло); trong trẻo (о звуках); lờ đờ (о глазах, взгляде); thiếu sinh khí (о глазах, взгляде)
стеклянный
: 8 phrases in 2 subjects
General7
Microsoft1