DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
стекать vstresses
gen. chảy xuống; nhỏ xuống (каплями); nhỏ giọt (каплями); chày (о реке, ручье); chảy xuôi (о реке, ручье); tuôn chảy (о реке, ручье)
стекаться v
gen. chảy vào; chày dồn vào; hợp lưu
fig. tụ tập (lại); tập hợp (lại); quy tụ (lại); họp lại; dồn lại
стекать
: 3 phrases in 1 subject
General3