DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
стальной adj.stresses
gen. thuộc về thép; bằng thép (из стали); màu thép (о цвете); ánh thép (о цвете)
fig. thép; gang thép; sắt đá; cứng rắn; vững chắc
стальной
: 7 phrases in 1 subject
General7