DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
стакан
 стакан
gen. ly; cốc
| чаю
 чай
gen. trà

to phrases
стакан nstresses
gen. ly (một ly nước - стакан воды Una_sun); cái cốc
tech. ống lót; ống bọc; cốc lót
стакан: 21 phrases in 1 subject
General21