DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
срочно adv.stresses
gen. gấp rút; khẩn cấp; cấp tốc; cấp bách
срочный adj.
gen. gấp (спешный); khẩn (спешный); gấp rút (спешный); khẩn cấp (спешный); cấp tốc (спешный); cấp bách (спешный); gấp gáp (спешный); kỳ hạn (о кредите, счёте и т.п.); thời hạn (о кредите, счёте и т.п.)
срочно adv.
gen. một cách gấp; khẩn
 Russian thesaurus
срочный abbr.
abbr. СР
срочно
: 15 phrases in 2 subjects
General14
Microsoft1