| |||
kết bạn; đánh bạn; kết nghĩa; kết thân; gắn bó; thân; quen (свыкнуться́) | |||
| |||
kết nghĩa; kết thân (породнить, сроднить); làm thông gia; làm... thân thiết (породнить, сроднить); làm... gần lại (сближать); làm.... gần gũi (сближать); làm... giống nhau (сближать) | |||
| |||
gần gũi | |||
có, là họ hàng |