DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | adverb | to phrases
средне nstresses
inf. một cách trung bình; thường thường
средний adj.
gen. ở giữa (по месту, времени); giữa (по месту, времени); trung (по месту, времени); nhỡ (промежуточный); vừa (промежуточный); trung binh (промежуточный); trung cấp (промежуточный); trung bình (обычный, типичный); bình quân (обычный, типичный); đổ đồng (обычный, типичный)
inf. bình thường (посредственный); trung bình (посредственный); thường thường (посредственный); thường (посредственный); xoàng (посредственный); thuộc loại vừa (посредственный)
средне adv.
inf. bình thường; thường; xoàng
средне
: 20 phrases in 4 subjects
Archaeology1
General16
Geography2
Microsoft1