| |||
làm... liền lại (кость); làm... dính lại (кость); gắn liền (кость) | |||
gắn liền (неразрывно соединять); dung hợp (неразрывно соединять); hòa hợp (неразрывно соединять); hợp nhất (неразрывно соединять); thống nhất (неразрывно соединять) | |||
nối liền; nối... lại; nối; ghép; kết hợp |