| |||
đánh nhau; chiến đấu; tác chiến | |||
đấu (играть); đánh (играть) | |||
| |||
đánh (ударять); chém (ударять); chặt (ударять); giết (убивать); giết chết (убивать); đánh chết (убивать); đâm chết (убивать); bắn chết (выстрелом) | |||
đánh bại; đánh đồ; đánh quy; đánh gục; thắng; khắc phục; đè bẹp; làm... sửng sốt (потрясать); làm... kinh ngạc (потрясать); làm... sững sờ (потрясать); làm... rụng rời (потрясать) |
сразиться : 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |