DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сражаться vstresses
gen. đánh nhau; chiến đấu; tác chiến
inf. đấu (играть); đánh (играть)
сражать v
gen. giết (убивать); giết chết (убивать); đánh chết (убивать); đâm chết (убивать); bắn chết (выстрелом)
fig. thắng; khắc phục; đè bẹp; làm... sửng sốt (потрясать); làm... kinh ngạc (потрясать); làm... sững sờ (потрясать); làm... rụng rời (потрясать)
сражаться
: 4 phrases in 1 subject
General4