DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adjective | to phrases
спереть vstresses
gen. tôi bị nghẹt thở; tôi khó thờ
nonstand. xoáy; thù; nẫng; thó; cuỗm; đánh cắp; lấy cắp; ăn cắp; cuỗm mất; thù mất
спёртый adj.
inf. ngột ngạt; khó thờ; nặng nề
 Russian thesaurus
сперев v
gen. деепр. от спереть
спёртый
: 3 phrases in 2 subjects
General1
Informal2