DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
способный adj.stresses
gen. có khả năng (одарённый); có năng lực (одарённый); có sức; có thể; có năng khiếu (одарённый); có tài năng (одарённый); có tài (одарённый)
способный
: 7 phrases in 1 subject
General7