DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сочувствовать vstresses
gen. đồng tình; thông cảm; đòng cảm; có cảm tình; biồu đồng tình; thương xót (жалеть); động lòng trắc ần (жалеть)
сочувствовать
: 5 phrases in 1 subject
General5