| |||
khô đi; khô dần; khô (испаряться); bị khô cạn (пересыхать); khô khốc (пересыхать); khô không khốc (пересыхать); khô héo (вянуть) | |||
héo hon (худеть, чахнуть); mòn mòi (худеть, чахнуть); gầy mòn (худеть, чахнуть); khô héo (худеть, чахнуть); suy yếu (худеть, чахнуть); yếu đi (худеть, чахнуть); đau khổ (худеть, чахнуть); tương tư (худеть, чахнуть) |
сохнуть : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |