DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
соперник nstresses
gen. người, kẻ đối thủ; địch thủ; đối phương; kình địch; đấu thủ; người tình địch (в любви); người cạnh tranh (конкурент)
соперник
: 4 phrases in 1 subject
General4