DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сонный adj.stresses
gen. buồn ngủ (Una_sun); thuộc về giấc ngủ; giấc; đang ngủ (спящий); ngái ngủ (не совсем проснувшийся); còn mê ngủ (не совсем проснувшийся); chưa tỉnh ngủ hẳn (не совсем проснувшийся); nửa thức nửa ngủ (не совсем проснувшийся)
fig. bơ phờ (вялый); uế oài (вялый); lờ đờ (вялый); lừ đừ (вялый)
сонный: 13 phrases in 3 subjects
Anatomy2
General10
Medical1