| |||
không đáng tin (недостоверный); không chắc chắn (недостоверный); không xác thực (недостоверный); đáng ngờ (недостоверный); không vững (недостоверный); có hai nghĩa (двусмысленный); có ẩn ý (двусмысленный); có ngụ ý (двусмысленный); úp mở (двусмысленный); đáng nghi (подозрительный); khả nghi (подозрительный) | |||
| |||
thật là đáng nghi (đáng ngờ, khả nghi) | |||
một cách đáng nghi; đáng ngờ; khả nghi |
сомнительный : 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |