DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сокрушаться vstresses
gen. buồn rầu; rầu rĩ; buồn phiền; phiền muộn
сокрушать v
gen. đánh tan (разбивать); phá tan (разбивать); đại phá (разбивать); làm... buồn rầu (печалить); làm... buồn phiền (печалить); làm... phiền muộn (печалить)
fig. phá hủy; phá hoại; tiêu diệt
сокрушаться
: 1 phrase in 1 subject
General1