| |||
buồn rầu; rầu rĩ; buồn phiền; phiền muộn | |||
| |||
đánh tan (разбивать); phá tan (разбивать); đại phá (разбивать); làm... buồn rầu (печалить); làm... buồn phiền (печалить); làm... phiền muộn (печалить) | |||
phá hủy; phá hoại; tiêu diệt |
сокрушаться : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |