| |||
thú nhận; nhận tội; thú tội; công nhận; thừa nhận; nhận thấy; nhận rõ | |||
| |||
nhận thức (воспринимать сознанием); hiểu thấu; hiểu rõ; nhận rõ; nhận thấy; có ý thức; tri giác (воспринимать сознанием) |
сознаваться : 17 phrases in 1 subject |
General | 17 |