соглашение | |
gen. | thỏa thuận; hiệp nghị; hiệp định; hiệp ước; hợp đòng; giao kèo |
на | |
gen. | trên; ở trên; Ở; tại; trong |
обслуживание | |
gen. | phục vụ |
| |||
sự thỏa thuận; bản hiệp nghị (договор); hiệp định (договор); hiệp ước (договор); hợp đòng (договор); giao kèo (договор) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
келишув (NodiraSaidova) |
соглашение: 39 phrases in 4 subjects |
Diplomacy | 1 |
General | 33 |
Law | 1 |
Microsoft | 4 |