| |||
phối hợp; hiệp đồng; ăn khớp; ăn ý; nhất trí; phối hợp chặt chẽ | |||
| |||
phối hợp; phối trí; điều hòa; thỏa thuận với nhau (выработать единое мнение); bàn cho nhất trí (выработать единое мнение); thống nhất ý kiến (выработать единое мнение) | |||
làm... tương hợp | |||
| |||
phù hợp (сообразоваться); nhất trí (сообразоваться); hợp (сообразоваться) | |||
tương hợp |
согласованный : 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |