DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
современность nstresses
gen. tính hiện đại; tối tân; thời đại hiện nay (эпоха); hiện đại (эпоха); thời nay (эпоха); thực tại hiện nay (действительность); cuộc sống ngày nay (действительность)
современность
: 3 phrases in 1 subject
General3