| |||
trùng; trùng hợp (оказываться общим); trùng phùng; xảy ra cùng lúc; phù hợp (оказываться общим); giống nhau (оказываться общим); khớp nhau (оказываться общим); ăn khớp (оказываться общим); kết hợp (соединяться); hợp nhất (соединяться); thống nhất (соединяться); hòa hợp (соединяться) | |||
trùng nhau; chòng khít |
совпасть : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |