DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
совпадение nstresses
gen. sự trùng nhau (одновременность); trùng hợp (одновременность); trùng phùng (одновременность); xảy ra cùng lúc (одновременность); sự phù hợp (общность); giống nhau (общность); sự kết hợp (сочетание); hợp nhất (сочетание); thống nhất (сочетание)
comp., MS lần khớp, lần ghé, trúng
совпадение
: 10 phrases in 2 subjects
General6
Microsoft4