| |||
sự trùng nhau (одновременность); trùng hợp (одновременность); trùng phùng (одновременность); xảy ra cùng lúc (одновременность); sự phù hợp (общность); giống nhau (общность); sự kết hợp (сочетание); hợp nhất (сочетание); thống nhất (сочетание) | |||
lần khớp, lần ghé, trúng |
совпадение : 10 phrases in 2 subjects |
General | 6 |
Microsoft | 4 |