![]() |
совокупность | |
gen. | toàn bộ; tổng hợp; tồng hòa |
генетический | |
gen. | di truyền học; gen học |
и | |
gen. | và; và; dù; cũng; chính; đúng |
физиологический | |
gen. | sinh lý học |
особенность | |
gen. | đặc điểm |
обеспечивать | |
gen. | chu cấp |
половое размножение | |
gen. | sinh sản hữu tính |
организм | |
gen. | sinh vật |
мужской | |
gen. | đàn ông |
или | |
gen. | hoặc |
женский пол | |
gen. | nữ giới |
организм | |
gen. | sinh vật |
генетический | |
gen. | di truyền học |
специально | |
gen. | chuyên môn |
| |||
toàn bộ; tổng hợp; tồng hòa |
совокупность: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |