| |||
khuyên bảo; khuyên răn; chỉ bảo; khuyên (Una_sun) | |||
khuyên (предостерегать от чего-л.) | |||
| |||
hồi ý kiến; xin ý kiến; thỉnh thị; họp bàn (совещаться́); hội ý (совещаться́); hội nghị (совещаться́); trao đồi ý kiến (совещаться́); thảo luận (совещаться́) |
советовать : 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |