DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
собственно adv.stresses
gen. nói trắng ra; nói cho đúng ra; của đáng tội; nói thực ra; nói thật ra; chính; thật; thực; bản thân; theo nghĩa đen
собственный adj.
gen. của riêng (являющийся чьей-л. собственностью); (являющийся чьей-л. собственностью); tư hữu (являющийся чьей-л. собственностью); của mình (свой); riêng (свой); chính bản thân (свой); đúng (буквальный); đen (буквальный)
собственно: 53 phrases in 3 subjects
General50
Grammar1
Microsoft2