![]() |
| |||
nói trắng ra; nói cho đúng ra; của đáng tội; nói thực ra; nói thật ra; chính; thật; thực; bản thân; theo nghĩa đen | |||
| |||
của riêng (являющийся чьей-л. собственностью); tư (являющийся чьей-л. собственностью); tư hữu (являющийся чьей-л. собственностью); của mình (свой); riêng (свой); chính bản thân (свой); đúng (буквальный); đen (буквальный) |
собственно: 53 phrases in 3 subjects |
General | 50 |
Grammar | 1 |
Microsoft | 2 |