| |||
thuộc về chó | |||
chó má (тяжёлый); cùng khổ (тяжёлый); cùng cực (тяжёлый); rất khổ sờ (тяжёлый); đểu cáng (подлый, презираемый) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от собака | |||
| |||
см. волчьи Большой Энциклопедический словарь |
собачий : 13 phrases in 2 subjects |
General | 12 |
Saying | 1 |