| |||
kha khá (терпимый); tiềm tiệm (терпимый); tàm tạm (терпимый); nhì nhằng (терпимый); tạm được (терпимый); bình thường (неплохой); trung bình (неплохой); không kém lắm (неплохой); không đến nỗi gì (неплохой) | |||
| |||
một cách kha khá; tiềm tiệm; tàm tạm; nhì nhằng; tạm được |
сносный : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |