DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
сниматься с учётаstresses
gen. xin xóa tên trong danh sách (tồ chức, đơn vị); rút chân ra khỏi tố chức (đơn vị)
снимать кого-л. с учёта
gen. xóa sổ tên (ai)