DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
снимать сливкиstresses
gen. xơi phần ngon; hưởng phần tốt nhất; hớt mối lợi; hường mọi lạc thú trên đời (брать от жизни лучшее); nếm đù mùi đời (брать от жизни лучшее)