DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
снарядный adj.stresses
gen. thuộc về đạn; đạn đại bác; đạn pháo; trái phá
sport. thuộc về dụng cụ
 Russian thesaurus
снарядный adj.
gen. прил. от снаряд
снарядный
: 1 phrase in 1 subject
General1