DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
смягчение международной напряжённостиstresses
gen. sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới; làm dịu bớt sự căng thằng quốc tế; tình hình căng thằng quốc tế hòa hoãn