DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
смирно adv.stresses
gen. một cách bình tĩnh; yên tĩnh; trầm lặng
смирно! adj.
gen. nghiêm! (военная команда)
смирный adj.
gen. yên tĩnh; trầm lặng; hiền lành (кроткий); hiền (кроткий); lành (кроткий)
смирно
: 3 phrases in 1 subject
General3