DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
смещаться vstresses
gen. bị, được chuyền chỗ; di chuyền; chuyền di; chuyển dịch; chuyển đi; dịch đi; dời đi; thiên đi
fig. bị lẫn lộn (о понятиях и т.п.); thay đồi (о понятиях и т.п.)
смещать v
gen. chuyển chỗ; di chuyền; chuyển di; chuyển dịch; chuyền... đi; dịch... đi; dời... đi; thiên... đi; huyền chức (с должности); cách chức (с должности); bãi chức (с должности); bãi miễn (с должности); giáng chức (с должности); thuyên chuyền (с должности); cách (с должности)
fig. lẫn lộn (понятия и т.п.); thay đổi (понятия и т.п.)