gen. |
sự thay đồi; đồi thay; thay; đối; sự thay thế (замена); thay chân (замена); kế chân (замена); kế nhiệm (замена); thay phiên (замена); thuyên chuyển (замена); sự luân chuyền (чередование); luân phiên (чередование); phiên (промежуток времени); ca (на заводе и т.п.); kíp (на заводе и т.п.); lớp (группа отдыхающих); loạt (группа отдыхающих); thế hệ trẻ (подрастающее поколение); lớp người thay thế (подрастающее поколение); lực lượng đang lên (свежие силы); lực lượng trẻ trung (свежие силы); lực lượng kế tục (свежие силы); bộ đồ đề thay (комплект одежды) |