DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
слуга nstresses
fig. tôi tớ
obs. người tôi tớ; nô bộc; đầy tớ; gia nhân; hầu cận; hỉ đồng (молодой); tiểu đòng (молодой); thằng ở (молодой); lão bộc (старый)
слуги n
gen. nô tì
слуга
: 6 phrases in 3 subjects
General2
Ironical2
Obsolete / dated2