DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
славиться vstresses
gen. nồi tiếng; có tiếng; nồi danh; được vinh hiến; đươc hiển vinh
славить v
gen. bieu dương; ca ngợi; ca tụng; ngợi ca
славься! v
gen. hoan hô!; vinh quang thay!
славиться
: 2 phrases in 1 subject
General2