| |||
gắn chặt; đính chặt; cặp chặt; kẹp chặt; bắt chặt (болтами); vít chặt (болтами); chứng thực (удостоверять); nhận thực (удостоверять); xác nhận (удостоверять) | |||
siết chặt; thắt chặt; cùng cố; cố kết |
скрепить : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |