DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
скот [skot] nstresses
coll. gia súc; súc vật
inf. đồ thú vật (о подлом человеке); đò thô tục (о подлом человеке); dò đểu cáng (о подлом человеке)
 Russian thesaurus
скот. abbr.
abbr. скотоводческий совхоз
скот
: 36 phrases in 1 subject
General36