DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
скоропостижный adj.stresses
gen. đột ngột; thình lình; bất thần; bất thình lình
скоропостижно adv.
gen. một cách đột ngột; thình lình; bất thằn; bất thình lình
скоропостижный
: 3 phrases in 1 subject
General3