DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
скорей adj.stresses
gen. nhanh hơn; mau hơn; đúng hơn (вернее, точнее); nhiều hơn (больше)
скорей! adj.
gen. nhanh lên nào!; mau lên chứ!
скорый adj.
gen. nhanh (быстрый); chóng (быстрый); gấp (быстрый); vội (быстрый); nhanh chóng (быстрый); cấp tốc (быстрый); sắp đến (близкий по времени); sắp tới (близкий по времени)
скорее adj.
gen. nhanh hơn; mau hơn; đúng hơn (вернее, точнее); nhiều hơn (больше)
скорее! adj.
gen. nhanh lên nào!; mau lên chứ!
скоро adv.
gen. nhanh chóng (быстро); sắp đến
скорей adv.
gen. nói đúng hơn (вернее, точнее); thà (охотнее); chẳng thà (охотнее); tốt hơn là (охотнее); hơn (больше)
скорей
: 34 phrases in 2 subjects
General33
Microsoft1