DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
скандальный adj.stresses
gen. tai tiếng; xấu xa; đê nhục; ô nhục; bê bối
inf. thích gây gổ; hay sinh sự; thích gây sự; hay gây chuyện
скандальный
: 4 phrases in 1 subject
General4