| |||
đang ngồi (сидящий); đang đậu (о птицах, насекомых); đỗ (о птицах, насекомых); ngồi được (о больных); đề ngồi (для сидения) | |||
ít hoạt động (малоподвижный); ít di động (малоподвижный); ngồi một chỗ (малоподвижный); ngồi luôn (малоподвижный); ngồi lỳ (малоподвижный) |
сидячий : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |