| |||
mạng | |||
| |||
Mạng CDMA | |||
| |||
mạng máy tính-nối-máy tính | |||
| |||
Mạng GSM | |||
| |||
kết nối mạng Wi-Fi | |||
| |||
cái lưới; mạng lưới (совокупность путей, учреждений и т.п.); màng lưới (совокупность путей, учреждений и т.п.); hệ thống (совокупность путей, учреждений и т.п.) | |||
lưới; cạm bẫy |
сеть : 43 phrases in 2 subjects |
General | 15 |
Microsoft | 28 |