DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
середина nstresses
gen. trung tâm (о месте); chỗ giữa (о месте); chính giữa (о месте); phần, quãng giữa (средняя часть); lúc nửa chừng (о времени); giữa chừng (о времени); giữa (о времени); thái độ, lập trường trung dung (промежуточная позиция в чём-л.); trung lập (промежуточная позиция в чём-л.); đứng giữa (промежуточная позиция в чём-л.); tính ôn hòa (умеренность)
comp., MS điểm giữa
середина
: 18 phrases in 1 subject
General18