DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сгущать vstresses
gen. cô đặc; cô lại; ; canh; làm... đặc lại; làm... đông lại; làm... đông đặc
сгущаться v
gen. cô đặc; cô lại; đặc lại; đông lại; quánh lại; vón lại; dày đặc (о сумерках, темноте)
сгущать: 10 phrases in 1 subject
General10