DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сгустить vstresses
gen. cô đặc; cô lại; ; canh; làm... đặc lại; làm... đông lại; làm... đông đặc
сгуститься v
gen. cô đặc; cô lại; đặc lại; đông lại; quánh lại; vón lại; dày đặc (о сумерках, темноте)
сгустить: 6 phrases in 1 subject
General6